Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (銬)
[kào]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 14
Hán Việt: KHẢO
1. cái cùm; cái còng。手铐。
2. còng tay。给人戴上手铐。
把犯人铐起来。
còng tay phạm nhân lại.
Từ ghép:
铐子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.