Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鉚)
[mǎo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: MÃO
1. tán bu-lông; tán ri-vê。铆接。
2. tán đầu (đinh tán)。指铆接时锤打铆钉的操作。
Từ ghép:
铆钉 ; 铆接 ; 铆劲儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.