Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铅球


[qiānqiú]
1. môn đẩy tạ。田径运动项目之一,运动员用手托住铅球,然后用力推出去。
2. quả tạ (trong môn đẩy tạ)。田径运动使用的投掷器械之一,球形,用铁或铜做外壳,中心灌铅。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.