Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鈆、鉛)
[qiān]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: DIÊN
1. chì (kí hiệu: Pb)。金属元素,符号Pb (plumbum)。青灰色,质软而重,有延展性,容易氧化。主要用途是制造合金、蓄电池、电缆的外皮和屏蔽丙种射线的装备。
2. ruột bút chì。铅笔心。
Ghi chú: 另见yán
Từ ghép:
铅版 ; 铅笔 ; 铅笔画 ; 铅玻璃 ; 铅垂线 ; 铅丹 ; 铅粉 ; 铅球 ; 铅丝 ; 铅条 ; 铅铁 ; 铅印 ; 铅直 ; 铅字 ; 铅字合金
[yán]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: DUYÊN
(名)
Duyên Sơn (tên huyện, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)。铅山。县名,在江西。
Ghi chú: 另见qiān



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.