Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铁饭碗


[tiěfànwǎn]
bát sắt; công ăn việc làm ổn định (ví với chức vị, nghề nghiệp vững chắc.)。比喻非常稳固的职业、职位。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.