Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铁腕


[tiěwàn]
1. thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt。指强有力的手段。
铁腕人物
người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
2. sự cai trị hà khắc。指强有力的统治。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.