|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铁心
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiěxīn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quyết tâm; hạ quyết tâm。指下定决心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁心务农 | | quyết tâm theo đuổi nghề nông; dốc lòng theo nghề nông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这回他可铁了心啦。 | | lần này anh ấy đã hạ quyết tâm rồi đấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lõi sắt。电机、变压器、电磁铁等电器中的心子,多用硅钢片等材料制成。 |
|
|
|
|