Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铁心


[tiěxīn]
1. quyết tâm; hạ quyết tâm。指下定决心。
铁心务农
quyết tâm theo đuổi nghề nông; dốc lòng theo nghề nông.
这回他可铁了心啦。
lần này anh ấy đã hạ quyết tâm rồi đấy.
2. lõi sắt。电机、变压器、电磁铁等电器中的心子,多用硅钢片等材料制成。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.