Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铁丝网


[tiěsīwǎng]
1. lưới sắt。铁丝编成的网子。
2. dây thép gai; dây kẽm gai。一种军用障碍物,用有刺或无刺的铁丝固定在桩上,用来阻止敌人的步兵或保护禁区、仓库和建筑工地等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.