| Từ phồn thể: (鐵、銕) |
| [tiě] |
| Bộ: 金 (钅,釒) - Kim |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: THIẾT |
| | 1. sắt (ký hiệu Fe.)。金属元素,符号Fe (ferrum)。银白色,质硬,延展性强,纯铁磁化和去磁都很快,含杂质的铁在湿空气中容易生锈,是炼钢的主要原料,用途很广。 |
| | 2. đao thương; khí giới; vũ khí。指刀枪等。 |
| | 手无寸铁。 |
| trong tay không vũ khí. |
| | 3. kiên cường; cứng như thép。形容坚硬;坚强;牢靠。 |
| | 铁拳 |
| quả đấm thép |
| | 铁汉子 |
| con người thép |
| | 铁饭碗 |
| bát cơm thép; công ăn việc làm ổn định. |
| | 铜墙铁壁 |
| tường đồng vách sắt |
| | 4. sắt (sự bạo tàn hoặc tinh nhuệ)。形容强暴或精锐。 |
| | 铁蹄 |
| gót sắt |
| | 铁骑 |
| kị binh tinh nhuệ |
| | 5. vững chắc; đanh thép; sắt đá。形容确定不移。 |
| | 铁定 |
| xác định vững chắc |
| | 铁的事实 |
| sự thật rõ ràng. |
| | 铁案如山 |
| vụ án chứng cứ đầy đủ, rành rẽ không thể đảo ngược |
| | 6. nghiêm túc。形容表情严肃。 |
| | 他铁着个脸,没有一丝笑容。 |
| nét mặt anh ấy rất nghiêm túc, không có lấy một nụ cười. |
| | 7. họ Thiết。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 铁案如山 ; 铁板钉钉 ; 铁板一块 ; 铁笔 ; 铁壁铜墙 ; 铁饼 ; 铁蚕豆 ; 铁杵磨成针 ; 铁窗 ; 铁搭 ; 铁打 ; 铁道 ; 铁定 ; 铁饭碗 ; 铁杆 ; 铁工 ; 铁公鸡 ; 铁轨 ; 铁汉 ; 铁合金 ; 铁画 ; 铁灰 ; 铁活 ; 铁蒺藜 ; 铁甲 ; 铁甲车 ; 铁甲舰 ; 铁将军 ; 铁匠 ; 铁脚板 ; 铁军 ; 铁路 ; 铁马 ; 铁面无私 ; 铁皮 ; 铁骑 ; 铁器时代 ; 铁锹 ; 铁青 ; 铁拳 ; 铁纱 ; 铁砂 ; 铁石心肠 ; 铁树 ; 铁树开花 ; 铁水 ; 铁丝 ; 铁丝网 ; 铁算盘 ; 铁索 ; 铁索桥 ; 铁塔 ; 铁蹄 ; 铁腕 ; 铁锨 ; 铁心 ; 铁锈 ; 铁血 ; 铁证 |