|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铀
![](img/dict/02C013DD.png) | [yóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên tố u-ra-ni (nguyên tố hoá học, màu trắng bạc, có phóng xạ, dùng làm nguồn cung cấp nguyên liệu hạt nhân, ký hiệu U.)。金属元素,符号U(uranium)。银白色,有放射性,主要用于原子能工业,做核燃料。 |
|
|
|
|