|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铀
| [yóu] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 13 | | Hán Việt: DU | | | nguyên tố u-ra-ni (nguyên tố hoá học, màu trắng bạc, có phóng xạ, dùng làm nguồn cung cấp nguyên liệu hạt nhân, ký hiệu U.)。金属元素,符号U(uranium)。银白色,有放射性,主要用于原子能工业,做核燃料。 |
|
|
|
|