Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiǎ]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: GIÁP
ka-li (kí hiệu: Ka)。金属元素,符号K(kalium)。银白色,蜡状,有延展性。化学性质活泼,在空气中容易氧化,遇水产生氢气,并能引起爆炸。钾对动植物的生长和发育起很大作用。钾的化合物在工业上用途很广。
Từ ghép:
钾肥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.