Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钻研


[zuānyán]
nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu。深入研究。
钻研理论
nghiên cứu lý luận
钻研业务
nghiên cứu nghiệp vụ
刻苦钻研
chịu khó nghiên cứu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.