Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钻石


[zuànshí]
1. đá kim cương; kim cương。经过琢磨的金刚石,是贵重的首饰。
2. chân kính (linh kiện làm bằng đá quý trong các chi tiết máy đo hàng không, đồng hồ...)。用红、蓝宝石等做的精密仪器、仪表(如手表、航空仪表等)的轴承。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.