|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钻石
![](img/dict/02C013DD.png) | [zuànshí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đá kim cương; kim cương。经过琢磨的金刚石,是贵重的首饰。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chân kính (linh kiện làm bằng đá quý trong các chi tiết máy đo hàng không, đồng hồ...)。用红、蓝宝石等做的精密仪器、仪表(如手表、航空仪表等)的轴承。 |
|
|
|
|