|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (缽、鉢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁT | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đồ sứ nhỏ; chén; bát; cối; cối nhỏ làm bằng sứ。陶制的器具,像盆而较小,用来盛饭等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饭钵 | | bát cơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乳钵(研药末的器具) | | cối tán thuốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bình bát (chén thuốc các nhà sư dùng thời xưa)。钵盂(古代和尚用的饭碗)。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Viết gọn của từ 钵多罗。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 钵头 ; 钵盂 ; 钵子 |
|
|
|
|