Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (缽、鉢)
[bō]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: BÁT
1. đồ sứ nhỏ; chén; bát; cối; cối nhỏ làm bằng sứ。陶制的器具,像盆而较小,用来盛饭等。
饭钵
bát cơm
乳钵(研药末的器具)
cối tán thuốc
2. bình bát (chén thuốc các nhà sư dùng thời xưa)。钵盂(古代和尚用的饭碗)。
Ghi chú: Viết gọn của từ 钵多罗。
Từ ghép:
钵头 ; 钵盂 ; 钵子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.