|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (錢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiền; đồng tiền。铜钱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个钱。 | | một đồng tiền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钱串儿。 | | một chuỗi tiền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiền tệ。货币。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 银钱。 | | tiền bạc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一块钱。 | | một đồng tiền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khoản; khoản tiền; phần。款子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一笔钱。 | | một khoản tiền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饭钱。 | | tiền cơm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 车钱。 | | tiền xe. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 买书的钱。 | | tiền mua sách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tiền tài; tiền bạc; tiền của。钱财。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旧社会地主有钱有势,勾结官府,欺压农民。 | | xã hội xưa, địa chủ có thế lực về tiền bạc, cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. giống tiền; những vật có hình dạng giống đồng tiền。(钱儿)形状像铜钱的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纸钱。 | | tiền mã; tiền âm phủ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 榆钱儿。 | | quả (cây) du. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ tiền。(Qián)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. chỉ (đơn vị trọng lượng, mười chỉ là một lượng)。重量单位。十厘等于一钱,十钱等于一两。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 钱币 ; 钱财 ; 钱钞 ; 钱串子 ; 钱谷 ; 钱粮 ; 钱龙 ; 钱票 ; 钱儿癣 ; 钱庄 |
|
|
|
|