|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钮
| Từ phồn thể: (鈕) | | [niǔ] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 12 | | Hán Việt: NỮU | | | 1. tay cầm; núm。器物上可以抓住而提起来的部分。 | | | 2. nút áo; khuy áo。纽扣。 | | | 3. then chốt。枢纽。 | | | 4. cầu dao; công tắc。电钮:电器开关或调节等设备中通常用手操作的部分。有按下、扳动和转动的几种,多用胶木、塑料等绝缘材料制成。 | | | 5. họ Nữu。(Nǐu)姓。 |
|
|
|
|