Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钩子


[gōu·zi]
1. móc; cái móc。悬挂东西或探取东西的用具,形状弯曲。
火钩子
móc treo để nấu nướng
2. vòi; vật giống móc câu。形状像钩子的东西。
蝎子的钩子有毒。
vòi con bọ cạp có mọc độc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.