Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钦佩


[qīnpèi]
kính phục; kính trọng và khâm phục。敬重佩服。
他这种舍己为人的精神,使人十分钦佩。
tinh thần hy sinh vì mọi người của anh ấy làm cho mọi người vô cùng kính trọng và khâm phục.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.