|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钥
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯỢC | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chìa khoá。钥匙。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yuè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 钥匙 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yuè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 钅(Kim) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯỢC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoá; cái khoá; chìa khoá。钥匙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 北门锁钥(北方重镇)。 | | thị trấn quan trọng ở miền Bắc. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yào |
|
|
|
|