Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钢筋混凝土


[gāngjīnhùnníngtǔ]
xi măng cốt thép; xi măng cốt sắt。用钢筋做骨架的混凝土。钢筋可以承受拉力,增加机械强度。广泛应用在土建工程上。也叫钢骨混凝土、钢骨水泥。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.