|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钢
 | Từ phồn thể: (鋼) |  | [gāng] |  | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: CƯƠNG | | |  | thép。铁和碳的合金,含碳量0.03-2%,并含有少量的锰、硅、硫、磷等元素。是重要的工业材料。 | | |  | Ghi chú: 另见gàng |  | Từ ghép: | | |  | 钢板 ; 钢包 ; 钢镚儿 ; 钢笔 ; 钢材 ; 钢锭 ; 钢管 ; 钢轨 ; 钢花 ; 钢化 ; 钢筋 ; 钢筋混凝土 ; 钢精 ; 钢口 ; 钢盔 ; 钢坯 ; 钢瓶 ; 钢琴 ; 钢水 ; 钢丝 ; 钢丝锯 ; 钢丝绳 ; 钢铁 ; 钢印 ; 钢渣 ; 钢纸 ; 钢种 ; 钢珠 |  | Từ phồn thể: (鋼) |  | [gàng] |  | Bộ: 钅(Kim) |  | Hán Việt: CƯƠNG | | |  | 1. liếc dao; mài dao。把刀放在布、皮、石头等上面磨,使它快些。 | | |  | 钢刀布 | | | đai vải mài dao | | |  | 把刀钢一钢 | | | liếc dao một cái | | |  | 2. bổ thép (vào lưỡi dao cho sắc); đánh lại。在刀口上加上点儿钢,重新打造,使更锋利。 | | |  | 这口铡刀该钢了。 | | | con dao cầu này cần phải đánh lại thôi. | | |  | Ghi chú: 另见gāng |
|
|
|
|