|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钢
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鋼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thép。铁和碳的合金,含碳量0.03-2%,并含有少量的锰、硅、硫、磷等元素。是重要的工业材料。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gàng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 钢板 ; 钢包 ; 钢镚儿 ; 钢笔 ; 钢材 ; 钢锭 ; 钢管 ; 钢轨 ; 钢花 ; 钢化 ; 钢筋 ; 钢筋混凝土 ; 钢精 ; 钢口 ; 钢盔 ; 钢坯 ; 钢瓶 ; 钢琴 ; 钢水 ; 钢丝 ; 钢丝锯 ; 钢丝绳 ; 钢铁 ; 钢印 ; 钢渣 ; 钢纸 ; 钢种 ; 钢珠 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鋼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 钅(Kim) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. liếc dao; mài dao。把刀放在布、皮、石头等上面磨,使它快些。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢刀布 | | đai vải mài dao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把刀钢一钢 | | liếc dao một cái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bổ thép (vào lưỡi dao cho sắc); đánh lại。在刀口上加上点儿钢,重新打造,使更锋利。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这口铡刀该钢了。 | | con dao cầu này cần phải đánh lại thôi. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gāng |
|
|
|
|