Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鈉)
[nà]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 12
Hán Việt: NẠP
Na-tri (kí hiệu: Na)。金属元素,符号Na(natrium)。银白色,质柔软,有延展性,在空气中容易氧化。钠和它的盐类如食盐、碱、硭硝等在工业上用途很大。钠也是人体肌肉和神经组织中的主要成分之一。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.