|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钟点
| [zhōngdiǎn] | | | 钟点儿 | | | 1. điểm thời gian; giờ。指某个一定的时间。 | | | 到钟点儿了,快走吧! | | đến giờ rồi đi nhanh lên! | | | 2. tiếng đồng hồ (chỉ khoảng thời gian)。小时;钟头。 | | | 等了一个钟点,他还没来。 | | đợi cả tiếng rồi mà anh ấy vẫn chưa về. |
|
|
|
|