Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钟点


[zhōngdiǎn]
钟点儿
1. điểm thời gian; giờ。指某个一定的时间。
到钟点儿了,快走吧!
đến giờ rồi đi nhanh lên!
2. tiếng đồng hồ (chỉ khoảng thời gian)。小时;钟头。
等了一个钟点,他还没来。
đợi cả tiếng rồi mà anh ấy vẫn chưa về.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.