Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钟头


[zhōngtóu]
giờ; tiếng đồng hồ。小时。
这出戏演了三个半钟头还没完。
vở kịch này diễn ba tiếng rưỡi đồng hồ vẫn chưa xong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.