 | Từ phồn thể: (鐘、锺) |
 | [zhōng] |
 | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim |
 | Số nét: 12 |
 | Hán Việt: CHUNG |
| |  | 1. cái chuông。响器,中空,用铜或铁制成。 |
| |  | 2. đồng hồ。计时的器具,有挂在墙上的,也有放在桌上的。 |
| |  | 挂钟 |
| | đồng hồ treo tường |
| |  | 座钟 |
| | đồng hồ để bàn |
| |  | 闹钟 |
| | đồng hồ báo thức |
| |  | 3. giờ; tiếng (đồng hồ)。指钟点、时间。 |
| |  | 六点钟 |
| | sáu giờ |
| |  | 由这儿到那儿只要十分钟。 |
| | từ đây đến đó chỉ cần mười phút đồng hồ. |
| |  | 4. tập trung; chung (tình cảm)。(情感等)集中。 |
| |  | 钟爱 |
| | yêu tha thiết |
| |  | 钟情 |
| | chung tình |
| |  | 5. họ Chung。姓。 |
| |  | 6. cốc; chung; chén (uống rượu)。同'盅'。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 钟爱 ; 钟摆 ; 钟表 ; 钟点 ; 钟鼎文 ; 钟馗 ; 钟离 ; 钟灵毓秀 ; 钟楼 ; 钟鸣鼎食 ; 钟情 ; 钟乳石 ; 钟头 |