Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鈔)
[chāo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 12
Hán Việt: SAO
1. tiền giấy; giấy bạc。指钞票。
现钞 。
giấy bạc.
2. sao chép。同'抄 1'。
Từ ghép:
钞录 ; 钞票



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.