Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鈣)
[gài]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 12
Hán Việt: CÁI
can-xi。金属元素,符号Ca (calcium)。银白色,化学性质活泼。钙的化合物在建筑工程和医药上用途很广。
Từ ghép:
钙化



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.