|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钓
 | Từ phồn thể: (釣) |  | [diào] |  | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: ĐIẾU | | |  | 1. câu。用钓竿捉鱼或其他水生动物。 | | |  | 钓鱼 | | | câu cá | | |  | 2. mưu cầu; đeo đuổi; chạy theo; theo đuổi (danh lợi)。比喻用手段猎取(名利)。 | | |  | 沾名钓誉 | | | chạy theo danh vọng | | |  | 3. lưỡi câu; móc câu。指钓钩。 |  | Từ ghép: | | |  | 钓饵 ; 钓竿 ; 钓钩 ; 钓具 ; 钓台 ; 钓线 ; 钓鱼 ; 钓鱼台 |
|
|
|
|