|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钓
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (釣) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [diào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. câu。用钓竿捉鱼或其他水生动物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钓鱼 | | câu cá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mưu cầu; đeo đuổi; chạy theo; theo đuổi (danh lợi)。比喻用手段猎取(名利)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沾名钓誉 | | chạy theo danh vọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lưỡi câu; móc câu。指钓钩。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 钓饵 ; 钓竿 ; 钓钩 ; 钓具 ; 钓台 ; 钓线 ; 钓鱼 ; 钓鱼台 |
|
|
|
|