Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (釺)
[qiān]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 11
Hán Việt: THIÊN
cái khoan; dụng cụ khoan đá。钎子。
钢钎。
cái khoan (làm bằng thép).
Từ ghép:
钎子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.