Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钉子


[dīng·zi]
1. cái đinh; cây đinh。金属制成的细棍形的物件,一端有扁平的头,另一端尖锐,主要起固定或连接作用,也可以用来悬挂物品或做别的用处。
2. cái đinh (ví với sự việc khó giải quyết)。比喻难以处置或解决的事物。
3. người mai phục; người nằm vùng。比喻埋伏的人。
安插钉子
xếp đặt người mai phục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.