|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钉子
 | [dīng·zi] | | |  | 1. cái đinh; cây đinh。金属制成的细棍形的物件,一端有扁平的头,另一端尖锐,主要起固定或连接作用,也可以用来悬挂物品或做别的用处。 | | |  | 2. cái đinh (ví với sự việc khó giải quyết)。比喻难以处置或解决的事物。 | | |  | 3. người mai phục; người nằm vùng。比喻埋伏的人。 | | |  | 安插钉子 | | | xếp đặt người mai phục. |
|
|
|
|