Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
针脚


[zhēn·jiao]
1. đường may; đường kim; đường chỉ; đường kim mũi chỉ。衣物上针线的痕迹。
棉袄上面有一道一道的针脚。
trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
顺着线头找针脚(比喻寻找事情的线索)。
tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
2. mũi chỉ。缝纫时前后两针之间的距离。
针脚太大了。
mũi chỉ lớn quá
她纳的鞋底针脚又密又匀。
cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.