Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
针尖儿对麦芒儿


[zhēnjiānrduìmàimángr]
tranh cãi không khoan nhượng; đối chọi gay gắt; đối đầu gay gắt。指争执时针锋相对。
两个人你一句,我一句,针尖儿对麦芒儿,越吵越厉害。
người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.