|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
针尖儿对麦芒儿
| [zhēnjiānrduìmàimángr] | | | tranh cãi không khoan nhượng; đối chọi gay gắt; đối đầu gay gắt。指争执时针锋相对。 | | | 两个人你一句,我一句,针尖儿对麦芒儿,越吵越厉害。 | | người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng. |
|
|
|
|