Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
针对


[zhēnduì]
nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với。对准。
针对儿童的心理特点进行教育。
nhằm vào đặc điểm tâm lý trẻ em để tiến hành giáo dục.
这些话都是针对着这个问题说的。
những lời nói kia đều nhằm vào vấn đề này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.