|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鏖
![](img/dict/02C013DD.png) | [áo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGAO | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt。鏖战。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赤壁鏖 兵。 | | trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鏖兵 ; 鏖战 |
|
|
|
|