|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鉴定
| [jiàndìng] | | | 1. giám định; đánh giá。对人的优缺点的鉴别和评定。 | | | 鉴定人。 | | người giám định. | | | 鉴定书。 | | sách giám định. | | | 2. phân định; phân biệt định đoạt。辨别并确定事物的真伪、优劣等。 | | | 鉴定出土文物的年代。 | | phân định những đồ cổ lâu năm được đào lên. |
|
|
|
|