Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鉴定


[jiàndìng]
1. giám định; đánh giá。对人的优缺点的鉴别和评定。
鉴定人。
người giám định.
鉴定书。
sách giám định.
2. phân định; phân biệt định đoạt。辨别并确定事物的真伪、优劣等。
鉴定出土文物的年代。
phân định những đồ cổ lâu năm được đào lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.