Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鉴别


[jiànbié]
phân biệt; giám định (thật, hư, tốt, xấu)。辨别(真假好坏)。
鉴别古物。
giám định đồ cổ.
鉴别真伪。
giám định thật giả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.