|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鉴
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鍳、鑑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÁM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái gương; gương soi。镜子(古代用铜制成)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. soi; rọi。照。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xem kỹ; xem xét; giám định。仔细看;审察。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鉴别。 | | giám định phân biệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鉴定。 | | giám định. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm gương; tấm gương soi。可以作为警戒或引为教训的事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 引以为鉴。 | | lấy để làm gương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前车之覆,后车之鉴。 | | xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. xem cho (lời nói khách sáo trong thư từ)。旧式书信套语,用在开头的称呼之后,表示请人看信。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惠鉴。 | | làm ơn xem cho. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 台鉴。 | | kính mong xem cho. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钧鉴。 | | mong bề trên hãy xem xét cho. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鉴别 ; 鉴定 ; 鉴戒 ; 鉴赏 ; 鉴于 |
|
|
|
|