|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
釜
| Từ phồn thể: (鬴) | | [fǔ] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 10 | | Hán Việt: PHẪU, PHỦ | | | nồi; cái nồi (thời xưa)。古代的炊事用具,相当于现在的锅。 | | | 破釜沉舟 | | đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao). | | | 釜底抽薪 | | rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản). | | Từ ghép: | | | 釜底抽薪 ; 釜底游鱼 |
|
|
|
|