Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鬴)
[fǔ]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 10
Hán Việt: PHẪU, PHỦ
nồi; cái nồi (thời xưa)。古代的炊事用具,相当于现在的锅。
破釜沉舟
đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).
釜底抽薪
rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản).
Từ ghép:
釜底抽薪 ; 釜底游鱼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.