|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
釜
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鬴) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẪU, PHỦ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nồi; cái nồi (thời xưa)。古代的炊事用具,相当于现在的锅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 破釜沉舟 | | đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 釜底抽薪 | | rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 釜底抽薪 ; 釜底游鱼 |
|
|
|
|