Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
金黄


[jīnhuáng]
vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh。黄而微红略象金子的颜色。
金黄色头发。
tóc vàng óng.
麦收时节,田野里一片金黄。
vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.