|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
金黄
| [jīnhuáng] | | | vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh。黄而微红略象金子的颜色。 | | | 金黄色头发。 | | tóc vàng óng. | | | 麦收时节,田野里一片金黄。 | | vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ. |
|
|
|
|