Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
金星


[jīnxīng]
1. sao Kim。太阳系九大行星之一,按离太阳远近的次序计为第二颗,绕太阳公转周期是224.7天,自转周期是243天,自东向西逆转。金星是各大行星中离地球最近的一个。中国古代把金星叫做太白星,早晨出现 在东方时叫启明,晚上出现在西方时叫长庚。
2. sao vàng năm cánh; sao vàng。金黄色的五角星。
金星勋章。
huân chương sao vàng.
3. mắt nổ đom đóm。头晕眼花时所感到的眼前出现的象星的小点。
我跑得上气不接下气,眼前直冒金星。
tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.