Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
量杯


[liángbēi]
cốc đong đo; cốc chia độ; cốc lường (dùng để đo thể tích của chất lỏng, có hình dạng giống như cái cốc, miệng nhỏ đáy lớn, thường được làm bằng thuỷ tinh, trên thân cốc có khắc độ để đo lường)。量液体体积的器具,形状像杯,口比底大, 多用玻璃制成,杯上有刻度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.