|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
量体裁衣
![](img/dict/02C013DD.png) | [liàngtǐcáiyī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯỢNG THỂ TÀI Y | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuỳ cơ ứng biến; liệu cơm gắp mắm; tuỳ theo vóc dáng mà cắt áo (ví với việc biết căn cứ vào tình hình thực tế mà giải quyết vấn đề)。按照身材剪裁衣裳,比喻根据实际情况办事。 |
|
|
|
|