Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
野蛮


[yěmán]
1. dã man; không văn minh; không có văn hoá。不文明;没有开化。
2. ngang tàng bạo ngược。蛮横残暴。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.