Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重重


[chóngchóng]
trùng điệp; trùng trùng điệp điệp; tầng tầng lớp lớp; chồng chất; ngổn ngang trăm mối。一层又一层。
重重包围。
lớp lớp vòng vây.
困难重重。
khó khăn chồng chất.
顾虑重重。
suy tư ngổn ngang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.