|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重重
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóngchóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trùng điệp; trùng trùng điệp điệp; tầng tầng lớp lớp; chồng chất; ngổn ngang trăm mối。一层又一层。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重重包围。 | | lớp lớp vòng vây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 困难重重。 | | khó khăn chồng chất. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 顾虑重重。 | | suy tư ngổn ngang. |
|
|
|
|