Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重视


[zhòngshì]
coi trọng; xem trọng; chú trọng。认为人的德才优良或事物的作用重要而认真对待;看重。
重视学习
coi trọng việc học
重视群众的发明创造。
xem trọng những phát minh sáng tạo của quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.