Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重申


[chóngshēn]
nhắc lại; nói lại; làm lại; lặp đi lặp lại; xác nhận lần nữa。再一次申述。
重申党的纪律。
nhắc lại kỷ luật của Đảng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.