|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重点
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòngdiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điểm tựa; điểm đặt。阻力点的旧称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trọng điểm。同类事物中的重要的或主要的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重点试验区 | | khu thí nghiệm trọng điểm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重点工作 | | công tác trọng điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工业建设的重点。 | | trọng điểm xây dựng công nghiệp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. có trọng điểm。有重点地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重点推广 | | mở rộng có trọng điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重点发展 | | phát triển có trọng điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重点进攻 | | tiến công có trọng điểm |
|
|
|
|