Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重点


[zhòngdiǎn]
1. điểm tựa; điểm đặt。阻力点的旧称。
2. trọng điểm。同类事物中的重要的或主要的。
重点试验区
khu thí nghiệm trọng điểm.
重点工作
công tác trọng điểm
工业建设的重点。
trọng điểm xây dựng công nghiệp.
3. có trọng điểm。有重点地。
重点推广
mở rộng có trọng điểm
重点发展
phát triển có trọng điểm
重点进攻
tiến công có trọng điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.