Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重演


[chóngyǎn]
tái diễn; lại xảy ra; tái hiện; trở đi trở lại; tái phát; trở lại; xem lại; chiếu lại。重新演出,比喻相同的事情再一次出现。
历史的悲剧不许重演。
không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.