|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重整旗鼓
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóngzhěngqígǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập hợp lại; chấn chỉnh lại cờ trống (đánh trống, phất cờ làm hiệu lệnh tiến quân); (sau khi thất bại) dồn hết sức làm lại; lấy lại sức; khôi phục sức khoẻ; bình phục; phục hồi。指失败之后,重新集合力量再干(摇旗和击鼓是古代进军的号令)。 |
|
|
|
|