Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重担


[zhòngdàn]
gánh nặng (ví với trách nhiệm nặng nề)。沉重的担子,比喻繁重的责任。
千斤重担
gánh nặng nghìn cân
重担在肩
gánh nặng trên vai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.